Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[NE-16] Lichtenberg 47 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 33 | 13 | 16 | 18.8% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 10 | 14 | 42.9% |
Sân Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 25 | 3 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 2 | 6 | 8 | 5 | 17 | 12 | 16 | 12.5% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 10 | 13 | 28.6% |
Sân Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 15 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
[NE-13] Greifswalder FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 19 | 17 | 13 | 26.7% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 9 | 10 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | 7 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 6 | 6 | 8 | 9 | 15 | 13 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 9 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0.0% |
Lichtenberg 47 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | Lichtenberg 47 | 5-0 | 3-7 | Greifswalder FC | T | ||||||||||
GER OBW | Greifswalder FC | 1-1 | Lichtenberg 47 | H | |||||||||||
Lichtenberg 47 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 3-2 | 1-10 | Lichtenberg 47 | B | ||||||||||
INT CF | Mahdov FC | 1-2 | Lichtenberg 47 | T | |||||||||||
INT CF | Berliner SC | 1-1 | Lichtenberg 47 | H | |||||||||||
INT CF | FSV Optik Rathenow | 2-2 | Lichtenberg 47 | H | |||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 2-0 | 4-10 | Lichtenberg 47 | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 0-1 | 7-3 | Berliner FC Viktoria 1889 | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 3-0 | 10-6 | Lichtenberg 47 | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 4-2 | 6-2 | FC Lokomotive Leipzig | T | ||||||||||
GER Reg | Carl Zeiss Jena | 0-0 | 5-9 | Lichtenberg 47 | H | ||||||||||
GER LS | Berliner FC Dynamo | 4-2 | 3-9 | Lichtenberg 47 | B | ||||||||||
Greifswalder FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | VfB Lubeck | 2-1 | Greifswalder FC | B | |||||||||||
INT CF | Hansa Rostock II | 1-0 | Greifswalder FC | B | |||||||||||
GER Reg | Greifswalder FC | 1-1 | FSV luckenwalde | H | |||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 2-3 | 6-5 | Greifswalder FC | T | ||||||||||
GER Reg | Greifswalder FC | 2-2 | BSG Chemie Leipzig | H | |||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 3-1 | 8-1 | Greifswalder FC | B | ||||||||||
GER Reg | Greifswalder FC | 0-2 | Rot-Weiss Erfurt | B | |||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 0-0 | Greifswalder FC | H | |||||||||||
GER Reg | Greifswalder FC | 1-1 | Berliner FC Dynamo | H | |||||||||||
GER Reg | Greifswalder FC | 0-2 | SV Babelsberg 03 | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lichtenberg 47 | Chủ | ||||||||||||||
Greifswalder FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 1 | 5 | 0 | 1 | 5 | 10 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 5 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 1 | 3 | 1 | 8 | 12 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 3 (18.8%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
Khách | 6 (37.5%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 5 (31.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 10 (66.7%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (6.7%) | 7 (46.7%) |
Khách | 3 (20.0%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Germania Halberstadt | 4 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 11 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Energie Cottbus | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Berliner AK 07 | 4 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Chemnitzer | 11 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Carl Zeiss Jena | 18 Ngày |