Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[9] Eastleigh | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 34 | 38 | 9 | 40.7% |
Sân nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 10 | 29 | 4 | 69.2% |
Sân Khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 14 | 24 | 9 | 19 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 11 | 9 | 7 | 19 | 14 | 42 | 5 | 40.7% |
Sân nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 6 | 19 | 9 | 38.5% |
Sân Khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 8 | 23 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% |
[5] Barnet | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 13 | 5 | 7 | 47 | 41 | 44 | 5 | 52.0% |
Sân nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 17 | 29 | 5 | 64.3% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 24 | 24 | 15 | 11 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 9 | 10 | 6 | 19 | 15 | 37 | 9 | 36.0% |
Sân nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 5 | 25 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 10 | 12 | 22 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 50.0% |
Eastleigh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 3-1 | 3-14 | Eastleigh | B | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 2-3 | 4-4 | Barnet | B | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-1 | 9-8 | Eastleigh | H | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 3-0 | 5-7 | Barnet | T | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-5 | 2-3 | Eastleigh | T | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 1-2 | 8-7 | Barnet | B | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 0-3 | 7-3 | Barnet | B | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-2 | 7-5 | Eastleigh | T | ||||||||||
INT CF | Eastleigh | 3-2 | 9-5 | Barnet | T | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 1-2 | 7-5 | Barnet | B | ||||||||||
Eastleigh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG Conf | Southend United | 1-3 | 10-3 | Eastleigh | T | ||||||||||
ENG FAT | Eastleigh | 1-0 | 4-7 | Braintree Town | T | ||||||||||
ENG Conf | Wealdstone FC | 3-1 | 8-10 | Eastleigh | B | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 4-0 | 3-7 | Dorking Wanderers | T | ||||||||||
ENG Conf | Dorking Wanderers | 1-1 | 1-4 | Eastleigh | H | ||||||||||
ENG FAT | Woking | 0-2 | 2-6 | Eastleigh | T | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 0-2 | 3-8 | Wrexham | B | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 1-0 | 2-2 | Boreham Wood | T | ||||||||||
ENG Conf | Altrincham | 2-1 | 7-2 | Eastleigh | B | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 2-1 | 4-4 | Eastleigh | B | ||||||||||
Barnet | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 3-0 | 10-9 | Chesterfield | T | ||||||||||
ENG FAT | Solihull Moors | 0-2 | 2-5 | Barnet | T | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-1 | 5-3 | Gateshead | H | ||||||||||
ENG Conf | Boreham Wood | 1-1 | 5-4 | Barnet | H | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 2-1 | 8-5 | Boreham Wood | T | ||||||||||
ENG FAT | Barnet | 1-0 | 12-3 | Plymouth Parkway | T | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 2-0 | 5-7 | Wealdstone FC | T | ||||||||||
ENG FAC | Accrington Stanley | 1-0 | 3-6 | Barnet | B | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-0 | 3-9 | Torquay United | T | ||||||||||
ENG FAC | Chelmsford City | 0-1 | 2-4 | Barnet | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eastleigh | Chủ | ||||||||||||||
Barnet | Khách |
Eastleigh | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Eastleigh | 0/0.5 | Boreham Wood | 1-0 | T | |
ENG | Aldershot Town | 0/-0.5 | Eastleigh | 0-0 | B | |
ENG | Eastleigh | 0/0.5 | Yeovil Town | 1-1 | B | |
ENG | Eastleigh | 0/0.5 | Barnet | 2-3 | B | |
ENG | Eastleigh | 0/0.5 | Wealdstone FC | 4-1 | T |
Eastleigh | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Eastleigh | 2.5/3 | Braintree Town | 1-0 | X | |
ENG | Eastleigh | 2.5/3 | Notts County | 0-2 | X | |
ENG | Eastleigh | 2.5/3 | Maidstone United | 5-2 | T | |
ENG | Eastleigh | 2.5/3 | Chesterfield | 2-1 | T | |
ENG | Eastleigh | 2.5/3 | Wealdstone FC | 1-0 | X |
Barnet | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Oldham Athletic AFC | 0/0.5 | Barnet | 0-2 | T | |
ENG | Altrincham | 0/0.5 | Barnet | 0-2 | T | |
ENG | Barnet | 0/-0.5 | Southend United | 0-3 | B | |
ENG | Yeovil Town | 0/0.5 | Barnet | 1-2 | T | |
ENG | Gateshead | 0/0.5 | Barnet | 2-2 | T |
Barnet | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Accrington Stanley | 2.5/3 | Barnet | 1-0 | X | |
ENG | Chelmsford City | 2.5/3 | Barnet | 0-1 | X | |
ENG | Dagenham and Redbridge | 2.5/3 | Barnet | 5-4 | T | |
ENG | Aldershot Town | 2.5/3 | Barnet | 3-1 | T | |
ENG | Chesterfield | 2.5/3 | Barnet | 3-1 | T |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (44.4%) | 14 (51.9%) | 0 (0.0%) | 15 (55.6%) | 12 (44.4%) |
Chủ | 4 (14.8%) | 9 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 6 (22.2%) |
Khách | 8 (29.6%) | 5 (18.5%) | 0 (0.0%) | 8 (29.6%) | 6 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (52.0%) | 11 (44.0%) | 0 (0.0%) | 10 (40.0%) | 15 (60.0%) |
Chủ | 6 (24.0%) | 7 (28.0%) | 0 (0.0%) | 8 (32.0%) | 6 (24.0%) |
Khách | 7 (28.0%) | 4 (16.0%) | 0 (0.0%) | 2 (8.0%) | 9 (36.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 3 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 2 | 6 | 2 | 1 | 6 | 0 | 8 | 13 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 8 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League Anh | Chủ | Woking | 4 Ngày | |
National League Anh | Khách | Notts County | 11 Ngày | |
National League Anh | Chủ | Maidenhead United | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League Anh | Khách | Scunthorpe United | 3 Ngày | |
National League Anh | Chủ | Oldham Athletic AFC | 11 Ngày | |
National League Anh | Khách | Torquay United | 18 Ngày |