Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[13] Lamontville Golden Arrows | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 | 13 | 29.4% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | 12 | 10 | 30.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | 7 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 12 | 18 | 12 | 29.4% |
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 7 | 11 | 9 | 30.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 | 7 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
[16] Tshakhuma TM | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 2 | 9 | 7 | 12 | 18 | 15 | 16 | 11.1% |
Sân nhà | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 7 | 8 | 15 | 12.5% |
Sân Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 11 | 7 | 13 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 12 | 2 | 7 | 5 | 24 | 5 | 22.2% |
Sân nhà | 8 | 3 | 5 | 0 | 3 | 0 | 14 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 10 | 1 | 7 | 2 | 4 | 5 | 10 | 7 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
Lamontville Golden Arrows | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 1-1 | 7-7 | Lamontville Golden Arrows | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-0 | 0-0 | Lamontville Golden Arrows | H | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 3-1 | Tshakhuma TM | T | |||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 1-2 | 0-0 | Lamontville Golden Arrows | T | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 1-0 | 6-3 | Tshakhuma TM | T | ||||||||||
Lamontville Golden Arrows | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 0-1 | 10-8 | Maritzburg United | B | ||||||||||
SAPL D1 | Orlando Pirates | 3-1 | 8-6 | Lamontville Golden Arrows | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 2-1 | 5-10 | Supersport United | T | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 0-2 | 8-8 | Kaizer Chiefs | B | ||||||||||
SAPL D1 | Maritzburg United | 0-2 | 6-3 | Lamontville Golden Arrows | T | ||||||||||
SAPL D1 | Bloemfontein Celtic | 3-1 | 4-5 | Lamontville Golden Arrows | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 0-2 | 4-4 | Orlando Pirates | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 1-1 | 4-4 | Stellenbosch FC | H | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 1-1 | 8-4 | Cape Town City | H | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 4-0 | 1-3 | Moroka Swallows | T | ||||||||||
Tshakhuma TM | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAPL D1 | AmaZulu | 1-1 | 2-3 | Tshakhuma TM | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-2 | 5-4 | Richards Bay | B | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 1-1 | 3-2 | Tshakhuma TM | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-1 | 4-5 | Maritzburg United | B | ||||||||||
SAPL D1 | Sekhukhune United | 3-2 | 0-2 | Tshakhuma TM | B | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 1-0 | 6-8 | Tshakhuma TM | B | ||||||||||
CAF Cup | Tshakhuma TM | 3-0 | Al-Ahli Tripoli | T | |||||||||||
CAF Cup | Al-Ahli Tripoli | 1-0 | 0-0 | Tshakhuma TM | B | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 2-1 | 1-6 | Cape Town City | T | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-0 | 8-3 | AmaZulu | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lamontville Golden Arrows | Chủ | ||||||||||||||
Tshakhuma TM | Khách |
Lamontville Golden Arrows | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Maritzburg United | 0-1 | B | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Stellenbosch FC | 1-1 | B | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Moroka Swallows | 4-0 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Chippa United FC | 3-2 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Richards Bay | 0-2 | B |
Lamontville Golden Arrows | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Supersport United | 2-1 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Orlando Pirates | 0-2 | H | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Cape Town City | 1-1 | H | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Moroka Swallows | 4-0 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | TS Galaxy | 0-0 | X |
Tshakhuma TM | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | AmaZulu | 0/0.5 | Tshakhuma TM | 1-1 | T | |
SAP | TS Galaxy | 0/0.5 | Tshakhuma TM | 0-1 | T | |
SAP | Tshakhuma TM | 0/-0.5 | Kaizer Chiefs | 1-1 | T | |
SAP | TS Galaxy | 0/0.5 | Tshakhuma TM | 0-0 | T | |
SAP | Tshakhuma TM | 0/-0.5 | Supersport United | 0-0 | T |
Tshakhuma TM | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | AmaZulu | 2 | Tshakhuma TM | 1-1 | H | |
SAP | Sekhukhune United | 2 | Tshakhuma TM | 3-2 | T | |
SAP | Supersport United | 2 | Tshakhuma TM | 1-0 | X | |
SAP | Orlando Pirates | 2 | Tshakhuma TM | 1-0 | X | |
SAP | Bloemfontein Celtic | 2 | Tshakhuma TM | 2-2 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Khách | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (41.2%) | 5 (29.4%) | 0 (0.0%) | 6 (35.3%) | 11 (64.7%) |
Chủ | 4 (23.5%) | 3 (17.6%) | 0 (0.0%) | 3 (17.6%) | 7 (41.2%) |
Khách | 3 (17.6%) | 2 (11.8%) | 0 (0.0%) | 3 (17.6%) | 4 (23.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (33.3%) | 9 (50.0%) | 0 (0.0%) | 8 (44.4%) | 10 (55.6%) |
Chủ | 3 (16.7%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (11.1%) | 6 (33.3%) |
Khách | 3 (16.7%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 6 (33.3%) | 4 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Khách | TS Galaxy | 4 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Bloemfontein Celtic | 10 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Kaizer Chiefs | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Chủ | Orlando Pirates | 3 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Sekhukhune United | 10 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | TS Galaxy | 38 Ngày |