Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[7] Ilkeston FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 10 | 8 | 7 | 45 | 34 | 38 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 24 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 16 | 14 | 11 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 9 | 10 | 6 | 15 | 11 | 37 | 4 | 36.0% |
Sân nhà | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 7 | 22 | 5 | 35.7% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 6 | 4 | 15 | 11 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 12 | 50.0% |
[15] Needham Market | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 5 | 9 | 30 | 24 | 29 | 15 | 36.4% |
Sân nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 22 | 9 | 70.0% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | 7 | 19 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 12 | 5 | 10 | 10 | 27 | 17 | 22.7% |
Sân nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 8 | 2 | 20 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | 7 | 21 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 6 | 16.7% |
Ilkeston FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ilkeston FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 2-2 | 6-2 | Ilkeston FC | H | ||||||||||
ENG-S CE | Ilkeston FC | 3-1 | Rushden Diamonds | T | |||||||||||
ENG-S CE | Mickleover Sports | 1-1 | 5-10 | Ilkeston FC | H | ||||||||||
ENG-S CE | Ilkeston FC | 1-1 | Basford Utd | H | |||||||||||
ENG-S CE | Ilkeston FC | 3-0 | Alvechurch | T | |||||||||||
ENG-S CE | Ilkeston FC | 0-2 | Tamworth | B | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 1-4 | 5-2 | Ilkeston FC | T | ||||||||||
ENG-S CE | Ilkeston FC | 3-0 | Kings Langley | T | |||||||||||
ENG-S CE | Ilkeston FC | 2-0 | 8-3 | Barwell | T | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 2-0 | 1-3 | Ilkeston FC | B | ||||||||||
Needham Market | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S CE | Rushall Olympic | 1-0 | 3-8 | Needham Market | B | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 3-0 | Hitchin Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 2-1 | Needham Market | B | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 3-1 | 3-4 | Needham Market | B | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 1-0 | 2-5 | Hednesford Town | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 0-0 | 4-11 | Needham Market | H | ||||||||||
ENG-S CE | Coalville Town | 1-0 | Needham Market | B | |||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 1-1 | Needham Market | H | |||||||||||
ENG-S CE | Basford Utd | 2-1 | Needham Market | B | |||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 3-2 | 9-2 | Tamworth | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ilkeston FC | Chủ | ||||||||||||||
Needham Market | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0 | 5 | 6 | 8 | 11 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Southern League Central Division | Chủ | Coalville Town | 2 Ngày | |
England Southern League Central Division | Khách | Stratford Town | 9 Ngày | |
England Southern League Central Division | Chủ | Bedford Town | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Southern League Central Division | Khách | Royston Town | 2 Ngày | |
England Southern League Central Division | Chủ | Kings Langley | 9 Ngày | |
England Southern League Central Division | Khách | Mickleover Sports | 16 Ngày |