Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valencia CF Mestalla | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 10 |
2 | Fulham U21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 |
3 | Porto B | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 |
4 | Leicester City U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
5 | Blackburn Rovers U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
6 | Celtic U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 |
7 | VfL Wolfsburg (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 3 |
8 | Wolverhampton U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | 0 |
[ENG U21A-13] U21 Leicester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 29 | 10 | 13 | 14.3% |
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 19 | 5 | 13 | 12.5% |
Sân Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 17 | 13 | 13 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 12 | 5 | 14 | 12.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
[] Celtic U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U21 Leicester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
U21 Leicester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG U21 | U21 Leicester City | 0-0 | 3-11 | U21 Manchester City | H | ||||||||||
ENG U21 | U21 Arsenal | 2-1 | 7-5 | U21 Leicester City | B | ||||||||||
ENG U21 | U21 Leicester City | 0-2 | 6-6 | U21 Chelsea | B | ||||||||||
PLI CUP | U21 Leicester City | 0-0 | 4-8 | Porto B | H | ||||||||||
PLI CUP | U21 Leicester City | 0-2 | Valencia CF Mestalla | B | |||||||||||
ENG U21 | U21 Crystal Palace | 0-0 | 5-5 | U21 Leicester City | H | ||||||||||
ENG U21 | U21 Wolves | 3-0 | 5-5 | U21 Leicester City | B | ||||||||||
ENG U21 | U21 Leicester City | 1-2 | 2-7 | U21 Arsenal | B | ||||||||||
ENG JPT | Sheffield Wed. | 2-0 | 6-2 | U21 Leicester City | B | ||||||||||
ENG U21 | U21 Leicester City | 0-7 | 3-6 | U21 Fulham | B | ||||||||||
Celtic U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
PLI CUP | U21 Wolves | 2-4 | 8-9 | Celtic U21 | T | ||||||||||
PLI CUP | U21 Fulham | 4-2 | 9-3 | Celtic U21 | B | ||||||||||
SCO BC | Celtic U21 | 3-0 | 13-0 | Livingston U21 | T | ||||||||||
SCO BC | Albion Rovers FC | 2-3 | 3-7 | Celtic U21 | T | ||||||||||
SCO BC | Celtic U21 | 1-3 | 0-0 | Greenock Morton | B | ||||||||||
SCO BC | Celtic U21 | 2-0 | 7-1 | Annan Athletic | T | ||||||||||
SCO BC | Falkirk | 1-1 | 7-5 | Celtic U21 | H | ||||||||||
SCO BC | Queen's Park | 2-2 | 7-3 | Celtic U21 | H | ||||||||||
SCO BC | Annan Athletic | 4-0 | 7-3 | Celtic U21 | B | ||||||||||
INT CF | Celtic U21 | 3-1 | 7-4 | U19 Real Sociedad | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U21 Leicester City | Chủ | ||||||||||||||
Celtic U21 | Khách |
U21 Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | Xem | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | Xem |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T B B | 50% | Xem | X X X X X T | Xem |
Celtic U21 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
U21 Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | Xem | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | Xem | 4 | 80% | 1 | 20% | Xem |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T B B | 50% | Xem | X X T X T T | Xem |
Celtic U21 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Under-21 Premier League | Khách | U21 Brighton | 5 Ngày | |
England Under-21 Premier League | Chủ | U21 Crystal Palace | 19 Ngày | |
England Under-21 Premier League | Chủ | U21 Wolves | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|