Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[GRE D1-13] Lamia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 1 | 9 | 9 | 8 | 31 | 12 | 13 | 5.3% |
Sân nhà | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 15 | 7 | 13 | 11.1% |
Sân Khách | 10 | 0 | 5 | 5 | 2 | 16 | 5 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 11 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 2 | 7 | 10 | 4 | 18 | 13 | 14 | 10.5% |
Sân nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 8 | 6 | 14 | 11.1% |
Sân Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 1 | 10 | 7 | 13 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0.0% |
[] Apollon Paralimniou | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lamia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE Cup | Apollon Paralimniou | 1-2 | 3-6 | Lamia | T | ||||||||||
Lamia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D1 | Levadiakos | 0-0 | 8-2 | Lamia | H | ||||||||||
GRE Cup | Apollon Paralimniou | 1-2 | 3-6 | Lamia | T | ||||||||||
GRE D1 | Lamia | 1-1 | 4-2 | Atromitos Athens | H | ||||||||||
GRE Cup | Kallithea | 1-2 | 4-1 | Lamia | T | ||||||||||
GRE D1 | Lamia | 0-3 | 4-5 | PAOK Saloniki | B | ||||||||||
GRE D1 | Asteras Tripolis | 3-0 | 3-2 | Lamia | B | ||||||||||
GRE D1 | Lamia | 1-1 | 5-2 | Pas Giannina | H | ||||||||||
GRE D1 | AEK Athens | 3-0 | 5-0 | Lamia | B | ||||||||||
GRE Cup | Lamia | 1-1 | 0-4 | Kallithea | H | ||||||||||
INT CF | Lamia | 1-3 | 0-3 | Volos NFC | B | ||||||||||
Apollon Paralimniou | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE Cup | Apollon Paralimniou | 1-2 | 3-6 | Lamia | B | ||||||||||
GRE D3 | Megas Alexandros Orfaniou | 0-2 | 3-6 | Apollon Paralimniou | T | ||||||||||
GRE Cup | Agios Nikolaos | 1-1 | 4-2 | Apollon Paralimniou | H | ||||||||||
GRE D3 | Apollon Paralimniou | 1-2 | 7-0 | Vyron Kavala | B | ||||||||||
GRE Cup | Apollon Paralimniou | 2-2 | 2-5 | Agios Nikolaos | H | ||||||||||
GRE D3 | Apollon Paralimniou | 3-0 | 4-0 | Doxa Dramas | T | ||||||||||
GRE D3 | Agrotikos Asteras | 2-0 | 3-6 | Apollon Paralimniou | B | ||||||||||
GRE D3 | Apollon Paralimniou | 3-1 | 4-1 | Aris Avatou | T | ||||||||||
INT CF | Apollon Paralimniou | 2-0 | Doxa Dramas | T | |||||||||||
GRE Cup | Ionikos Ionia | 0-4 | 3-6 | Apollon Paralimniou | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lamia | Chủ | ||||||||||||||
Apollon Paralimniou | Khách |
Lamia | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 7 | 2 | 10 | 36.8% | Xem | 6 | 31.6% | 9 | 47.4% | Xem |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 22.2% | Xem | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | Xem | 2 | 20% | 6 | 60% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H B B B B | 16.7% | Xem | X H T T X H | Xem |
Apollon Paralimniou | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Lamia | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 4 | 4 | 11 | 21.1% | Xem | 10 | 52.6% | 7 | 36.8% | Xem |
Sân nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 11.1% | Xem | 5 | 55.6% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | Xem | 5 | 50% | 4 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | H B B B B T | 16.7% | Xem | X T T T X X | Xem |
Apollon Paralimniou | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Lamia | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
GRE | Apollon Larissas | -1.5/2 | Lamia | 0-7 | T | |
GRE | Lamia | 1.5/2 | Kallithea | 1-0 | B | |
GRE | Lamia | 1.5/2 | Anagennisi Karditsa | 0-1 | B | |
GRE | Aharnaikos | -1.5/2 | Lamia | 0-3 | T | |
GRE | Lamia | 1.5/2 | Kallithea | 1-0 | B |
Lamia | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GRE | Lamia | 2.5/3 | Olympiakos Piraeus | 1-2 | T | |
INT | Lamia | 2.5/3 | Ionikos | 3-0 | T | |
INT | Lamia | 2.5/3 | Panaitolikos Agrinio | 1-3 | T | |
GRE | Lamia | 2.5/3 | PAOK Saloniki | 1-1 | X | |
GRE | Lamia | 2.5/3 | AEK Athens | 0-1 | X |
Apollon Paralimniou | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Apollon Paralimniou | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | Chủ | Ionikos | 4 Ngày | |
VĐQG Hy Lạp | Khách | Panathinaikos | 9 Ngày | |
VĐQG Hy Lạp | Chủ | OFI Crete | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|