Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[GER RegN-3] Hannover 96 Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 12 | 2 | 6 | 47 | 30 | 38 | 3 | 60.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 13 | 23 | 2 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 17 | 15 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 12 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 8 | 4 | 18 | 13 | 32 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 19 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 9 | 13 | 9 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 11 | 50.0% |
[] Germania Egestorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hannover 96 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | Germania Egestorf | 0-1 | 5-5 | Hannover 96 Am | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 4-0 | 11-3 | Germania Egestorf | T | ||||||||||
GER Reg | Germania Egestorf | 2-0 | 3-1 | Hannover 96 Am | B | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 1-1 | 11-3 | Germania Egestorf | H | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 0-1 | 10-4 | Germania Egestorf | B | ||||||||||
GER Reg | Germania Egestorf | 2-3 | 5-2 | Hannover 96 Am | T | ||||||||||
Hannover 96 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Hannover 96 Am | 6-0 | Arminia Hannover | T | |||||||||||
INT CF | Hannover 96 Am | 3-4 | SV Rodinghausen | B | |||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 3-1 | 7-3 | BSV Rehden | T | ||||||||||
GER Reg | FC Teutonia 05 | 4-2 | 5-4 | Hannover 96 Am | B | ||||||||||
GER Reg | SV Atlas Delmenhorst | 0-2 | 6-4 | Hannover 96 Am | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 5-4 | 3-6 | TuS Blau-Weiss Lohne | T | ||||||||||
GER Reg | FC St. Pauli II | 1-5 | 2-10 | Hannover 96 Am | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 5-2 | 2-8 | Werder Bremen (Am) | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 2-2 | 6-3 | Phonix Lubeck | H | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 1-2 | 3-4 | Hannover 96 Am | T | ||||||||||
Germania Egestorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | Arminia Hannover | 0-4 | 2-1 | Germania Egestorf | T | ||||||||||
GER OBW | Lupo-Martini Wolfsburg | 4-2 | Germania Egestorf | B | |||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 1-1 | Eintracht Celle | H | |||||||||||
GER OBW | TuS Bersenbruck | 3-1 | Germania Egestorf | B | |||||||||||
GER LS | SV Ramlingen Ehlershausen | 0-3 | 3-7 | Germania Egestorf | T | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 1-0 | 3-0 | MTV Gifhorn | T | ||||||||||
GER OBW | SV Ahlerstedt Ottendorf | 0-1 | Germania Egestorf | T | |||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 2-0 | 8-4 | SC BW 94 Papenburg | T | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 1-1 | 7-4 | Rotenburger SV | H | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 4-2 | 7-4 | FC Schoningen08 | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hannover 96 Am | Chủ | ||||||||||||||
Germania Egestorf | Khách |
Hannover 96 Am | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 13 | 0 | 7 | 65% | Xem | 14 | 70% | 6 | 30% | Xem |
Sân nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 80% | Xem | 7 | 70% | 3 | 30% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | Xem | 7 | 70% | 3 | 30% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T T T | 83.3% | Xem | T T X T T T | Xem |
Germania Egestorf | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hannover 96 Am | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 55% | Xem | 9 | 45% | 11 | 55% | Xem |
Sân nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | Xem | 4 | 40% | 6 | 60% | Xem |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | Xem | 5 | 50% | 5 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B T T | 50% | Xem | T T X X T T | Xem |
Germania Egestorf | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | VfB Lubeck | 10 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Havelse | 18 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | SSV Jeddeloh | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|