-
[12] 60%Thắng- [0]
-
[2] 10%Hòa- [0]
-
[6] 30%Bại- [0]
-
[7] 70%Thắng- [0]
-
[2] 20%Hòa- [0]
-
[1] 10%Bại- [0]
[GER RegN-3] Hannover 96 Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 12 | 2 | 6 | 47 | 30 | 38 | 3 | 60.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 13 | 23 | 2 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 17 | 15 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 12 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 8 | 4 | 18 | 13 | 32 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 19 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 9 | 13 | 9 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 11 | 50.0% |
Germania Egestorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hannover 96 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Germania Egestorf | 0-1(0-1) | Hannover 96 Am | 5-5(2-4) | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 4-0(2-0) | Germania Egestorf | 11-3(1-0) | T | ||||||||||
GER Reg | Germania Egestorf | 2-0(0-0) | Hannover 96 Am | 3-1(1-0) | B | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 1-1(0-0) | Germania Egestorf | 11-3(6-1) | H | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 0-1(0-0) | Germania Egestorf | 10-4(3-3) | B | ||||||||||
GER Reg | Germania Egestorf | 2-3(0-0) | Hannover 96 Am | 5-2(4-1) | T | ||||||||||
Hannover 96 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hannover 96 Am | 6-0(5-0) | Arminia Hannover | - | T | ||||||||||
INT CF | Hannover 96 Am | 3-4(2-1) | SV Rodinghausen | - | B | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 3-1(2-1) | BSV Rehden | 7-3(4-1) | T | ||||||||||
GER Reg | FC Teutonia 05 | 4-2(4-0) | Hannover 96 Am | 5-4(3-2) | B | ||||||||||
GER Reg | SV Atlas Delmenhorst | 0-2(0-0) | Hannover 96 Am | 6-4(3-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 5-4(0-0) | TuS Blau-Weiss Lohne | 3-6(1-5) | T | ||||||||||
GER Reg | FC St. Pauli II | 1-5(1-2) | Hannover 96 Am | 2-10(2-6) | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 5-2(3-1) | Werder Bremen (Am) | 2-8(0-4) | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 2-2(1-1) | Phonix Lubeck | 6-3(1-2) | H | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 1-2(1-1) | Hannover 96 Am | 3-4(2-0) | T | ||||||||||
Germania Egestorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Arminia Hannover | 0-4(0-2) | Germania Egestorf | 2-1(2-0) | T | ||||||||||
GER OBW | Lupo-Martini Wolfsburg | 4-2(2-0) | Germania Egestorf | - | B | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 1-1(0-0) | Eintracht Celle | - | H | ||||||||||
GER OBW | TuS Bersenbruck | 3-1(1-0) | Germania Egestorf | - | B | ||||||||||
GER LS | SV Ramlingen Ehlershausen | 0-3(0-3) | Germania Egestorf | 3-7(1-5) | T | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 1-0(0-0) | MTV Gifhorn | 3-0 | T | ||||||||||
GER OBW | SV Ahlerstedt Ottendorf | 0-1(0-0) | Germania Egestorf | - | T | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 2-0(1-0) | SC BW 94 Papenburg | 8-4(4-3) | T | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 1-1(1-0) | Rotenburger SV | 7-4(3-2) | H | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 4-2(3-0) | FC Schoningen08 | 7-4(3-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hannover 96 Am | Chủ | ||||||||||||||
Germania Egestorf | Khách |
Hannover 96 Am | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 13 | 0 | 7 | 65% | Xem | 14 | 70% | 6 | 30% | Xem |
Sân nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 80% | Xem | 7 | 70% | 3 | 30% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | Xem | 7 | 70% | 3 | 30% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T T T | 83.3% | Xem |
T T X T T T
|
Xem |
Germania Egestorf | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Hannover 96 Am | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 55% | Xem | 9 | 45% | 11 | 55% | Xem |
Sân nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | Xem | 4 | 40% | 6 | 60% | Xem |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | Xem | 5 | 50% | 5 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B T T | 50% | Xem |
T T X X T T
|
Xem |
Germania Egestorf | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | VfB Lubeck | 10 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Havelse | 18 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | SSV Jeddeloh | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|