Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[GER RegW-2] Monchengladbach AM. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 10 | 6 | 4 | 36 | 22 | 36 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 26 | 15 | 20 | 4 | 45.5% |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 7 | 16 | 4 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 5 | 12 | 3 | 14 | 10 | 27 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 15 | 9 | 27.3% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | 50.0% |
[] SC Union Nettetal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Monchengladbach AM. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Monchengladbach AM. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Monchengladbach AM. | 4-1 | Hamburger SV(Trẻ) | T | |||||||||||
INT CF | SSVg Velbert | 2-4 | 7-4 | Monchengladbach AM. | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 5-0 | 3-2 | Duren | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 1-0 | 3-4 | Monchengladbach AM. | B | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 2-1 | 7-4 | FC Kaan-Marienborn | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 1-1 | 8-10 | Schalke 04(Trẻ) | H | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 0-1 | Monchengladbach AM. | T | |||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 4-2 | 3-12 | SV Lippstadt | T | ||||||||||
GER Reg | Koln(Trẻ) | 0-2 | 4-2 | Monchengladbach AM. | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 2-1 | 4-4 | SV Straelen | T | ||||||||||
SC Union Nettetal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | SC Union Nettetal | 3-0 | 3-6 | Borussia Freialdenhoven | T | ||||||||||
GER OBW | Sportverein Sonsbeck | 5-1 | SC Union Nettetal | B | |||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 0-0 | Cronenberger SC | H | |||||||||||
GER OBW | MSV Dusseldorf | 1-0 | 2-5 | SC Union Nettetal | B | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 1-1 | 4-5 | Ratingen SV | H | ||||||||||
GER OBW | SF Hamborn 07 | 1-2 | 7-4 | SC Union Nettetal | T | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 4-0 | FC Kray | T | |||||||||||
GER OBW | FC Monheim | 2-1 | 10-2 | SC Union Nettetal | B | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 1-1 | FC Kleve | H | |||||||||||
GER OBW | TuRU Dusseldorf | 0-2 | 5-4 | SC Union Nettetal | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monchengladbach AM. | Chủ | ||||||||||||||
SC Union Nettetal | Khách |
Monchengladbach AM. | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 13 | 0 | 7 | 65% | Xem | 11 | 55% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | Xem | 8 | 72.7% | 2 | 18.2% | Xem |
Sân Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | Xem | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T B T T | 66.7% | Xem | T X H X X T | Xem |
SC Union Nettetal | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Monchengladbach AM. | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 8 | 5 | 7 | 40% | Xem | 7 | 35% | 9 | 45% | Xem |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | Xem | 6 | 54.5% | 3 | 27.3% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 55.6% | Xem | 1 | 11.1% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T T T T | 83.3% | Xem | X X T H X T | Xem |
SC Union Nettetal | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Fortuna Dusseldorf II | 10 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Preuben Munster | 17 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Wuppertaler | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|