Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[SUI SL-1] Young Boys | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 11 | 5 | 1 | 37 | 10 | 38 | 1 | 64.7% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 6 | 18 | 1 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 4 | 31 | 1 | 41.2% |
Sân nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 18 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 9 | 2 | 7 | 0 | 6 | 3 | 13 | 1 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
[EST D1-1] FC Flora Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 31 | 4 | 1 | 94 | 21 | 97 | 1 | 86.1% |
Sân nhà | 18 | 16 | 2 | 0 | 45 | 9 | 50 | 1 | 88.9% |
Sân Khách | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 12 | 47 | 1 | 83.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 25 | 9 | 2 | 46 | 10 | 84 | 1 | 69.4% |
Sân nhà | 18 | 11 | 7 | 0 | 24 | 6 | 40 | 1 | 61.1% |
Sân Khách | 18 | 14 | 2 | 2 | 22 | 4 | 44 | 1 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 9 | 33.3% |
Young Boys | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Young Boys | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI SL | Grasshoppers | 1-2 | 2-7 | Young Boys | T | ||||||||||
INT CF | Young Boys | 0-0 | 4-4 | Vaduz | H | ||||||||||
INT CF | Young Boys | 2-0 | 4-4 | FC Thun | T | ||||||||||
INT CF | Young Boys | 3-0 | 5-5 | Puskas Akademia Fehervar | T | ||||||||||
INT CF | SC Freiburg | 1-1 | Young Boys | H | |||||||||||
INT CF | Darmstadt | 2-0 | 4-1 | Young Boys | B | ||||||||||
SUI SL | Young Boys | 3-0 | 10-6 | FC Luzern | T | ||||||||||
SUI Cup | Lausanne Sports | 1-5 | 9-1 | Young Boys | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 0-0 | 4-3 | Young Boys | H | ||||||||||
SUI SL | Young Boys | 3-1 | 4-6 | Basel | T | ||||||||||
FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Winterthur | 2-1 | FC Flora Tallinn | B | |||||||||||
Est WT | FC Flora Tallinn | 1-2 | 6-1 | Levadia Tallinn | B | ||||||||||
Est WT | FC Kuressaare | 2-0 | 3-3 | FC Flora Tallinn | B | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 2-1 | 11-5 | Levadia Tallinn | T | ||||||||||
EST D1 | JK Tallinna Kalev | 1-1 | 2-10 | FC Flora Tallinn | H | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 1-0 | 6-4 | Paide Linnameeskond | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 2-1 | 10-6 | FC Kuressaare | T | ||||||||||
EST D1 | Nomme JK Kalju | 1-0 | 7-7 | FC Flora Tallinn | B | ||||||||||
EST CUP | FC Flora Tallinn | 6-0 | 10-2 | FC Elva | T | ||||||||||
EST D1 | Vaprus Parnu | 1-7 | 2-7 | FC Flora Tallinn | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Young Boys | Chủ | ||||||||||||||
FC Flora Tallinn | Khách |
Young Boys | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | Xem | 4 | 23.5% | 8 | 47.1% | Xem |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% | Xem | 2 | 25% | 4 | 50% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | Xem | 2 | 22.2% | 4 | 44.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T B T | 66.7% | Xem | H H X T X T | Xem |
FC Flora Tallinn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Young Boys | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 7 | 0 | 10 | 41.2% | Xem | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | Xem |
Sân nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | Xem | 4 | 50% | 4 | 50% | Xem |
Sân Khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 22.2% | Xem | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T B B | 50% | Xem | X T X T X T | Xem |
FC Flora Tallinn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Young Boys | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Young Boys | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Young Boys | 4 | Neuchatel Xamax | 2-1 | X | |
INT | Young Boys | 4 | Neuchatel Xamax | 4-1 | T | |
UEF | Young Boys | 4 | KI Klaksvik | 3-1 | H | |
INT | Young Boys | 4 | Winterthur | 0-0 | X | |
FC Flora Tallinn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
EST | FC Kuressaare | 4 | FC Flora Tallinn | 0-3 | X | |
EST | Vaprus Parnu | 4 | FC Flora Tallinn | 0-6 | T | |
EST | JK Tallinna Kalev | 4 | FC Flora Tallinn | 0-3 | X | |
INT | Zurich | 4 | FC Flora Tallinn | 4-1 | T | |
EST | Viljandi JK Tulevik | 4 | FC Flora Tallinn | 1-3 | H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | Winterthur | 3 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | FC Luzern | 9 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | St. Gallen | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Winter Tournament | Chủ | Trans Narva | 16 Ngày | |
VĐQG Estonia | Chủ | Harju JK Laagri | 36 Ngày | |
VĐQG Estonia | Khách | Nomme JK Kalju | 41 Ngày |