Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[SWE D1-1] AIK Solna | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[SWE D1 SNN-10] Taby IS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
AIK Solna | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | AIK Solna | 2-1 | Sollentuna United FF | T | |||||||||||
INT CF | AIK Solna | 1-1 | 0-0 | Vasteras SK FK | H | ||||||||||
INT CF | IK Sirius FK | 2-2 | 0-0 | AIK Solna | H | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 0-1 | 10-4 | Elfsborg | B | ||||||||||
SWE D1 | Mjallby AIF | 1-2 | 5-8 | AIK Solna | T | ||||||||||
SWE D1 | IFK Goteborg | 1-0 | 7-7 | AIK Solna | B | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 1-2 | 6-6 | Hacken | B | ||||||||||
SWE D1 | Djurgardens | 1-2 | 9-1 | AIK Solna | T | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 2-0 | 2-4 | Helsingborg IF | T | ||||||||||
SWE D1 | IK Sirius FK | 1-1 | 12-9 | AIK Solna | H | ||||||||||
Taby IS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Taby IS | 3-0 | 3-5 | IFK Osterakers FK | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Osterakers FK | 0-1 | 4-0 | Taby IS | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 3-0 | 3-3 | Haninge | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 1-5 | 3-5 | Taby IS | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-1 | 4-2 | Hammarby TFF | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 2-1 | 9-2 | Taby IS | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-3 | 5-5 | Motala AIF FK | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 0-0 | 10-2 | Taby IS | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 1-3 | 3-5 | Taby IS | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 5-2 | 10-3 | Tegs SK | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AIK Solna | Chủ | ||||||||||||||
Taby IS | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | Khách | Halmstads | 66 Ngày | |
VĐQG Thụy Điển | Chủ | IFK Norrkoping | 74 Ngày | |
VĐQG Thụy Điển | Chủ | Hammarby | 80 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Pitea IF | 65 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Hammarby TFF | 72 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | IF Sylvia | 79 Ngày |