Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[AUT D1-3] LASK Linz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 21 | 27 | 3 | 43.8% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 15 | 3 | 44.4% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 6 | 12 | 6 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 8 | 6 | 2 | 16 | 4 | 30 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 3 | 18 | 1 | 55.6% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 1 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 1 | 9 | 33.3% |
[SER D1-4] Cukaricki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 20 | 35 | 4 | 52.6% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 20 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 | 4 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 8 | 6 | 5 | 19 | 12 | 30 | 4 | 42.1% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 5 | 18 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 7 | 12 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
LASK Linz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | CSKA Sofia | 1-3 | 0-0 | LASK Linz | T | ||||||||||
INT CF | Sanfrecce Hiroshima | 1-2 | 0-0 | LASK Linz | T | ||||||||||
INT CF | LASK Linz | 4-3 | 0-0 | Kapfenberg Superfund | T | ||||||||||
INT CF | LASK Linz | 5-1 | 8-2 | SK Vorwarts Steyr | T | ||||||||||
INT CF | LASK Linz | 0-0 | 9-0 | SpVgg Bayreuth | H | ||||||||||
INT CF | St.Polten | 0-1 | LASK Linz | T | |||||||||||
INT CF | LASK Linz | 2-1 | 7-2 | FC Trenkwalder Admira | T | ||||||||||
AUT D1 | LASK Linz | 1-1 | 5-5 | Sturm Graz | H | ||||||||||
AUT D1 | Rapid Wien | 1-0 | 5-6 | LASK Linz | B | ||||||||||
AUT D1 | LASK Linz | 4-1 | 6-5 | Wolfsberger AC | T | ||||||||||
Cukaricki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | CSKA 1948 Sofia | 2-1 | Cukaricki | B | |||||||||||
INT CF | NK Maribor | 2-1 | Cukaricki | B | |||||||||||
INT CF | Cukaricki | 0-1 | 0-0 | Qarabag | B | ||||||||||
INT CF | Legia Warszawa | 3-2 | 0-0 | Cukaricki | B | ||||||||||
SER D1 | Cukaricki | 2-0 | 4-2 | Mladost Novi Sad | T | ||||||||||
SER D1 | Cukaricki | 0-2 | 1-5 | Crvena Zvezda | B | ||||||||||
SER D1 | FK Napredak Krusevac | 0-0 | 4-3 | Cukaricki | H | ||||||||||
SER D1 | Cukaricki | 2-2 | 3-2 | Novi Pazar | H | ||||||||||
SER D1 | Backa Topola | 1-1 | 9-4 | Cukaricki | H | ||||||||||
SER CUP | Zlatibor Cajetina | 0-2 | Cukaricki | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LASK Linz | Chủ | ||||||||||||||
Cukaricki | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | Wisla Krakow | 1 Ngày | |
Cúp Áo | Chủ | SG Austria Klagenfurt | 10 Ngày | |
VĐQG Áo | Khách | Rheindorf Altach | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | Khách | Spartak Subotica | 9 Ngày | |
VĐQG Serbia | Chủ | Radnicki 1923 Kragujevac | 16 Ngày | |
VĐQG Serbia | Khách | Crvena Zvezda | 23 Ngày |