Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Gartcairn FC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Nữ Boroughmuir Thistle FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gartcairn FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Sco WC | Gartcairn FC (W) | 3-1 | 5-8 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | T | ||||||||||
Gartcairn FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Sco WC | Nữ Motherwell | 3-0 | 4-3 | Gartcairn FC (W) | B | ||||||||||
SCO WD | Nữ Stirling University | 0-3 | 0-4 | Gartcairn FC (W) | T | ||||||||||
SWPL C(W) | Nữ Kilmarnock | 2-0 | 7-1 | Gartcairn FC (W) | B | ||||||||||
Sco WC | Gartcairn FC (W) | 3-1 | 5-8 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | T | ||||||||||
Nữ Boroughmuir Thistle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WD | Nữ Boroughmuir Thistle FC | 1-1 | 5-2 | Nữ Stirling University | H | ||||||||||
SCO WD | Montrose LFC (W) | 3-2 | 7-6 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | B | ||||||||||
SCO WD | Nữ Boroughmuir Thistle FC | 0-0 | 7-1 | Nữ East Fife | H | ||||||||||
Sco WC | Gartcairn FC (W) | 3-1 | 5-8 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | B | ||||||||||
SCO WD | Nữ Boroughmuir Thistle FC | 3-5 | 9-4 | Nữ Kilmarnock | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Hibernian | 8-0 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | B | |||||||||||
SCO WD | St Johnstone (w) | 1-1 | 3-9 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | H | ||||||||||
SCO WD | Nữ Glasgow Girls | 3-2 | 6-4 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | B | ||||||||||
Sco WC | Nữ Boroughmuir Thistle FC | 0-4 | Nữ Glasgow Rangers | B | |||||||||||
Sco WC | Nữ Motherwell | 4-1 | Nữ Boroughmuir Thistle FC | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gartcairn FC (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Boroughmuir Thistle FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|