Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Al Gharafa U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Al-Arabi Doha (R) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Al Gharafa U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 0-1 | 6-6 | Al-Arabi Doha (R) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 3-1 | 7-5 | Al-Arabi Doha (R) | T | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 1-3 | 7-1 | Al-Arabi Doha (R) | B | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 0-3 | 7-8 | Al Gharafa U23 | T | ||||||||||
Al Gharafa U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
QAT RL | Qatar SC Doha U23 | 2-3 | 7-7 | Al Gharafa U23 | T | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 2-2 | 4-5 | Al Duhail U23 | H | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 1-3 | 2-7 | Al Sadd Reserves | B | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 1-7 | 3-7 | Al Rayyan Dự bị | B | ||||||||||
QAT RL | Al Wakra Reserves | 4-2 | 0-9 | Al Gharafa U23 | B | ||||||||||
QAT RL | Qatar SC Doha U23 | 0-1 | 1-6 | Al Gharafa U23 | T | ||||||||||
QAT RL | Al Khor Reserves | 1-2 | 3-2 | Al Gharafa U23 | T | ||||||||||
QAT RL | Al-Shamal SC Reserves | 5-1 | 5-1 | Al Gharafa U23 | B | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 0-2 | 5-6 | Al Duhail U23 | B | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 1-1 | 2-0 | Al Sailiya SC Reserves | H | ||||||||||
Al-Arabi Doha (R) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
QAT RL | Al Wakra Reserves | 0-9 | 0-6 | Al-Arabi Doha (R) | T | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 4-0 | 7-4 | Al-Ahli Doha U23 | T | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 1-1 | 1-9 | Al-Shamal SC Reserves | H | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 1-0 | 12-2 | Al Khor Reserves | T | ||||||||||
QAT RL | Al Rayyan Dự bị | 5-2 | 3-2 | Al-Arabi Doha (R) | B | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 0-1 | 9-2 | Al Sadd Reserves | B | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 4-1 | 4-5 | Al-Ahli Doha U23 | T | ||||||||||
QAT RL | Al Wakra Reserves | 2-0 | 3-7 | Al-Arabi Doha (R) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Sailiya SC Reserves | 0-0 | 2-6 | Al-Arabi Doha (R) | H | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 0-3 | 4-6 | Umm Salal U23 | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Al Gharafa U23 | Chủ | ||||||||||||||
Al-Arabi Doha (R) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|