-
[1] 5%Thắng15% [3]
-
[3] 17%Hòa20% [4]
-
[13] 76%Bại65% [13]
-
[1] 11%Thắng30% [3]
-
[1] 11%Hòa10% [1]
-
[7] 77%Bại60% [6]
[RUS PR-16] FC Torpedo Moscow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 1 | 3 | 13 | 7 | 30 | 6 | 16 | 5.9% |
Sân nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 16 | 4 | 16 | 11.1% |
Sân Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 14 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 7 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 2 | 8 | 7 | 4 | 13 | 14 | 15 | 11.8% |
Sân nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | 11.1% |
Sân Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 14 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
[RUS D1-18] FK Krasnodar II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 37 | 13 | 18 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 18 | 3 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 19 | 10 | 14 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 7 | 10 | 6 | 16 | 16 | 18 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 0 | 6 | 4 | 3 | 8 | 6 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 3 | 8 | 10 | 12 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
FC Torpedo Moscow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D1 | FC Torpedo Moscow | 2-0(1-0) | FK Krasnodar II | - | T | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 1-1(1-1) | FC Torpedo Moscow | 8-6(5-4) | H | ||||||||||
RUS D1 | FC Torpedo Moscow | 4-2(2-1) | FK Krasnodar II | 7-5(4-3) | T | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 0-3(0-1) | FC Torpedo Moscow | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
RUS D1 | FC Torpedo Moscow | 2-1(1-0) | FK Krasnodar II | 3-3(2-3) | T | ||||||||||
FC Torpedo Moscow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Alania Vladikavkaz | 1-1(1-0) | FC Torpedo Moscow | - | H | ||||||||||
RUS Cup | FC Torpedo Moscow | 1-2(0-0) | Ural S.r. | 3-8(1-3) | B | ||||||||||
RUS Cup | FC Torpedo Moscow | 1-1(0-0) | PFC Sochi | 4-5(1-3) | H | ||||||||||
RUS PR | FC Torpedo Moscow | 0-2(0-0) | Zenit St.Petersburg | 3-5(0-3) | B | ||||||||||
RUS PR | FC Torpedo Moscow | 0-2(0-1) | Krylya Sovetov Samara | 5-4(3-1) | B | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 1-0(0-0) | FC Torpedo Moscow | 5-4(2-1) | B | ||||||||||
RUS PR | FC Terek Groznyi | 1-0(1-0) | FC Torpedo Moscow | 2-6(0-1) | B | ||||||||||
RUS Cup | CSKA Moscow | 0-1(0-1) | FC Torpedo Moscow | 8-2(1-2) | T | ||||||||||
RUS PR | FC Torpedo Moscow | 0-1(0-0) | Lokomotiv Moscow | 6-5(4-2) | B | ||||||||||
RUS PR | FC Torpedo Moscow | 0-0(0-0) | FK Nizhny Novgorod | 2-4(1-0) | H | ||||||||||
FK Krasnodar II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FK Krasnodar II | 0-0(0-0) | Lokomotiv Tashkent | - | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 2-2(1-1) | KamAZ | - | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 1-4(1-1) | SKA Energiya | - | B | ||||||||||
RUS D1 | Arsenal Tula | 3-1(0-1) | FK Krasnodar II | - | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 0-2(0-2) | Volgar-Gazprom Astrachan | - | B | ||||||||||
RUS D1 | Veles | 1-0(1-0) | FK Krasnodar II | - | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 0-3(0-1) | Alania Vladikavkaz | - | B | ||||||||||
RUS D1 | Rubin Kazan | 5-2(2-0) | FK Krasnodar II | - | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 0-0(0-0) | Volga Ulyanovsk | - | H | ||||||||||
RUS D1 | PFK Kuban | 4-0(1-0) | FK Krasnodar II | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Torpedo Moscow | Chủ | ||||||||||||||
FK Krasnodar II | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Chủ | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 Ngày | |
Cúp Nga | Khách | Akron | 24 Ngày | |
VĐQG Nga | Khách | Krasnodar FK | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Nga | Khách | Akron Togliatti | 31 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Chủ | Baltika | 38 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Khách | FK Makhachkala | 45 Ngày |