-
[12] 66%Thắng69% [18]
-
[3] 16%Hòa19% [5]
-
[3] 16%Bại11% [3]
-
[6] 66%Thắng69% [9]
-
[3] 33%Hòa23% [3]
-
[0] 0%Bại7% [1]
[NORW-3] Nữ Valerenga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 12 | 3 | 3 | 48 | 12 | 39 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 27 | 4 | 21 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 21 | 8 | 18 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 4 | 4 | 23 | 8 | 34 | 2 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 1 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
[SWE WD1-2] Nữ BK Hacken | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 18 | 5 | 3 | 65 | 22 | 59 | 2 | 69.2% |
Sân nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 38 | 11 | 29 | 3 | 69.2% |
Sân Khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 | 1 | 69.2% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 16 | 7 | 3 | 34 | 9 | 55 | 1 | 61.5% |
Sân nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 6 | 28 | 2 | 61.5% |
Sân Khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 13 | 3 | 27 | 1 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Nữ Valerenga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | BK Hacken (W) | 3-0(2-0) | Nữ Valerenga | - | B | ||||||||||
UEFA WUC | BK Hacken (W) | 3-2(1-0) | Nữ Valerenga | 9-4(6-2) | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Valerenga | 1-3(0-2) | BK Hacken (W) | 2-3(1-2) | B | ||||||||||
Nữ Valerenga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ Valerenga | 2-0(1-0) | Nữ Roa | 6-2(4-0) | T | ||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 1-1(1-0) | Nữ Valerenga | 4-4(2-1) | H | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 6-0(2-0) | Nữ Stabaek | - | T | ||||||||||
NORW | Rosenborg BK (w) | 0-1(0-1) | Nữ Valerenga | 3-4(1-2) | T | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 2-0(2-0) | Rosenborg BK (w) | 1-4(0-2) | T | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 0-5(0-2) | Nữ Valerenga | - | T | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 1-2(1-0) | SK Brann (W) | 2-3(1-3) | B | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 3-1(2-1) | Nữ Valerenga | 0-6(0-3) | B | ||||||||||
NOR WCUP | Rosenborg BK (w) | 3-2(2-1) | Nữ Valerenga | 5-9(1-2) | B | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 2-0(2-0) | Nữ Lyn | 5-4(2-1) | T | ||||||||||
Nữ BK Hacken | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ Wolfsburg | 1-0(1-0) | BK Hacken (W) | - | B | ||||||||||
INT CF | BK Hacken (W) | 5-0(3-0) | Alingsas (w) | - | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Djurgardens | 1-3(1-0) | BK Hacken (W) | 0-11(0-6) | T | ||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 7-1(3-1) | Nữ AIK Solna | 11-2(4-1) | T | ||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 3-1(1-1) | Nữ Pitea IF | 3-4(1-2) | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IFK Kalmar | 1-2(0-1) | BK Hacken (W) | 4-9(0-2) | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Linkopings FC | 1-5(0-3) | BK Hacken (W) | 4-2(1-1) | T | ||||||||||
UEFA WUC | BK Hacken (W) | 0-2(0-0) | Nữ Paris Saint Germain | 3-6(2-2) | B | ||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 1-0(1-0) | Nữ Brommapojkarna | 7-3(4-0) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Paris Saint Germain | 2-1(1-1) | BK Hacken (W) | 13-1(7-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Valerenga | Chủ | ||||||||||||||
Nữ BK Hacken | Khách |
Nữ Valerenga | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | Xem | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T H T | 33.3% | Xem |
X X X T T X
|
Xem |
Nữ BK Hacken | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Valerenga | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | Xem | 3 | 50% | 2 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T T B B | 33.3% | Xem |
T X H T T X
|
Xem |
Nữ BK Hacken | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Chủ | Nữ Djurgardens | 52 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Khách | Vaxjo (w) | 59 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Khách | Nữ Vittsjo GIK | 74 Ngày |