FC Utrecht
Sự kiện chính
SBV Excelsior
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
86' | Marouan Azarkan | |||
81' | Maxime Awoudja Sven Nieuwpoort | |||
Luuk Brouwers Sander van der Streek | 79' | |||
Naoki Maeda Taylor Booth | 79' | |||
62' | Mike van Duinen Adrian Fein | |||
62' | Lazaros Lamprou Couhaib Driouech | |||
61' | Nikolas Agrafiotis Reda Kharchouch | |||
Amin Younes Othmane Boussaid | 61' | |||
Taylor Booth | 57' | |||
45+1' | Peer Koopmeiners | |||
19' | Peer Koopmeiners Julian Baas | |||
Anastasios Douvikas (Hỗ trợ: Can Bozdogan) | 6' |
- Tên: Vasilios Barkas
- Ngày sinh: 30/05/1994
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Hy Lạp
24 Viergever N.
- Tên: Nick Viergever
- Ngày sinh: 03/08/1989
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
27 Sagnan M.
- Tên: Modibo Sagnan
- Ngày sinh: 14/04/1999
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Mike van der Hoorn
- Ngày sinh: 15/10/1992
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 1.44(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Hidde ter Avest
- Ngày sinh: 20/05/1997
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
18 Toornstra J.
- Tên: Jens Toornstra
- Ngày sinh: 04/04/1989
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Can Bozdogan
- Ngày sinh: 05/04/2001
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 3.87(triệu)
- Quốc tịch: Đức
26 Boussaid O.
- Tên: Othmane Boussaid
- Ngày sinh: 07/03/2000
- Chiều cao: 166(CM)
- Giá trị: 0.99(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
- Tên: Sander van der Streek
- Ngày sinh: 24/03/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.26(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
10 Booth T.
- Tên: Taylor Booth
- Ngày sinh: 31/05/2001
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
- Tên: Anastasios Douvikas
- Ngày sinh: 02/08/1999
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Hy Lạp
- Tên: Reda Kharchouch
- Ngày sinh: 27/08/1995
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.29(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
10 Azarkan M.
- Tên: Marouan Azarkan
- Ngày sinh: 08/12/2001
- Chiều cao: 165(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Kenzo Goudmijn
- Ngày sinh: 18/12/2001
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
14 Driouech C.
- Tên: Couhaib Driouech
- Ngày sinh: 17/04/2002
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.2(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
33 Baas J.
- Tên: Julian Baas
- Ngày sinh: 16/04/2002
- Chiều cao: -
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
5 Fein A.
- Tên: Adrian Fein
- Ngày sinh: 18/03/1999
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Siebe Horemans
- Ngày sinh: 02/06/1998
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
- Tên: Sven Nieuwpoort
- Ngày sinh: 13/04/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.34(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Redouan el Yaakoubi
- Ngày sinh: 25/01/1996
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.38(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
28 Tjoe a On N.
- Tên: Nathan Tjoe-A-On
- Ngày sinh: 22/12/2001
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.11(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Stijn van Gassel
- Ngày sinh: 18/10/1996
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 2
- 17 Sút bóng 2
- 9 Sút cầu môn 0
- 143 Tấn công 107
- 57 Tấn công nguy hiểm 39
- 5 Sút ngoài cầu môn 1
- 3 Cản bóng 1
- 15 Đá phạt trực tiếp 8
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- 549 Chuyền bóng 352
- 82% TL chuyền bóng thành công 68%
- 8 Phạm lỗi 17
- 39 Đánh đầu 47
- 26 Đánh đầu thành công 17
- 0 Cứu thua 8
- 11 Tắc bóng 23
- 9 Rê bóng 13
- 31 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Tắc bóng thành công 23
- 14 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.7 | Bàn thắng | 0.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.3 | Bàn thua | 1.6 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 11 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
5.3 | Phạt góc | 3.7 | 5.5 | Phạt góc | 3.4 |
1 | Thẻ vàng | 1 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
6.3 | Phạm lỗi | 7.3 | 7 | Phạm lỗi | 8.8 |
54% | Kiểm soát bóng | 45% | 50.9% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
FC UtrechtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSBV Excelsior
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 22
- 12
- 15
- 12
- 12
- 10
- 9
- 6
- 10
- 23
- 21
- 20
- 6
- 7
- 17
- 23
- 14
- 17
- 15
- 10
- 34
- 25
- 19
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht ( 53 Trận) | SBV Excelsior ( 17 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 4 | 3 | 1 |
HT-H / FT-T | 6 | 4 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 3 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 4 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 7 | 2 | 4 |